Mabaloxavir so với oseltamivir: So sánh cẩn thận các phương pháp điều trị cúm

Khi bị cúm, cảm giác mệt mỏi, sốt cao và đau đầu dữ dội thực sự rất khó chịu. May mắn thay, hiện nay có những loại thuốc như mabaloxavir và oseltamivir có thể giúp chúng ta chống lại vi-rút cúm và làm giảm các triệu chứng. Nhưng chính xác thì hai loại thuốc này khác nhau như thế nào? Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau xem xét kỹ hơn về vấn đề này.

1. Cơ chế hoạt động: các “động thái” kháng vi-rút khác nhau

Mabaloxavir giống như một "chuyên gia tình báo" đi sâu vào bên trong kẻ thù. Là chất ức chế endonuclease phụ thuộc mũ, nó nhắm chính xác vào endonuclease phụ thuộc mũ của virus cúm. Khi virus xâm nhập vào tế bào người, để sinh sôi với số lượng lớn, chúng cần phải có được cấu trúc "mũ" của mRNA của tế bào vật chủ để bắt đầu tổng hợp mRNA của chính chúng. Mabaloxavir có thể ức chế đặc hiệu endonuclease này, khéo léo ngăn chặn quá trình virus có được cấu trúc "mũ", khiến virus không thể tổng hợp mRNA của riêng mình, cắt đứt con đường sao chép và lây truyền của virus từ nguồn, do đó đạt được mục đích điều trị cúm.
Oseltamivir giống như một "người bảo vệ" canh gác "lối ra" của tế bào. Nó là chất ức chế neuraminidase. Các hạt virus mới hình thành cần sự trợ giúp của neuraminidase để được giải phóng khỏi bề mặt của các tế bào bị nhiễm bệnh, sau đó lây nhiễm cho nhiều tế bào hơn và mở rộng "sức mạnh virus". Oseltamivir ức chế hoạt động của neuraminidase và ngăn chặn sự giải phóng virus từ các tế bào bị nhiễm bệnh, do đó ngăn chặn thành công sự lây lan của virus trong cơ thể và bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi những tổn thương thêm do virus gây ra.

2. Nhóm áp dụng: "đối tượng được bảo vệ" với các trọng tâm khác nhau

Mabaloxavir chủ yếu tập trung "phạm vi bảo vệ" của mình vào những bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên mắc cúm A và B đơn giản. Đối với bệnh nhân trong nhóm tuổi này, sử dụng mabaloxavir trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng cúm thường mang lại kết quả tốt, làm giảm hiệu quả các triệu chứng và rút ngắn thời gian mắc bệnh.
"Phạm vi bảo vệ" của oseltamivir thậm chí còn rộng hơn, bao gồm hầu hết mọi người ở mọi lứa tuổi, bao gồm người lớn, trẻ em và thậm chí một số nhóm đặc biệt như phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người mắc các bệnh mãn tính tiềm ẩn. Việc sử dụng oseltamivir kịp thời vào ngày đầu tiên hoặc ngày thứ hai sau khi có triệu chứng cúm (lý tưởng nhất là trong vòng 36 giờ) không chỉ có thể điều trị cúm mà còn có tác dụng phòng ngừa cho những người có nguy cơ nhiễm cúm cao.

3. Phương pháp dùng thuốc: các “chiến lược dùng thuốc” khác nhau

Mabaloxavir áp dụng "chiến lược dùng liều duy nhất" đơn giản và hiệu quả. Thuốc có dạng viên nén và đối với bệnh nhân cân nặng ≥40kg, chỉ cần uống một liều duy nhất 40mg; đối với bệnh nhân cân nặng từ 20-40kg, chỉ cần uống một liều duy nhất 20mg. Phương pháp dùng thuốc này cải thiện đáng kể khả năng tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân và họ không còn phải lo lắng về việc quên hoặc uống sai liều do phải uống thuốc nhiều lần.
Oseltamivir yêu cầu bệnh nhân phải tuân theo một liệu trình điều trị nhất định. Dạng bào chế phổ biến của thuốc là viên nang và hạt. Để điều trị bệnh cúm, liều uống khuyến cáo cho người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên là 75 mg hai lần một ngày trong 5 ngày; đối với trẻ em, liều dùng cần được tính dựa trên cân nặng và các phạm vi cân nặng khác nhau tương ứng với các liều dùng khác nhau. Ngược lại, quá trình điều trị bằng oseltamivir dài hơn, đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt hơn về thời gian và liều lượng dùng thuốc.

IV. Hiệu quả điều trị: “Hiệu suất điều trị” với những điểm nổi bật riêng

Mabaloxavir có ưu điểm là chỉ cần dùng một liều duy nhất, cho phép thuốc có tác dụng nhanh và thời gian điều trị ngắn hơn. Sau khi dùng Mabaloxavir, các triệu chứng sốt của nhiều bệnh nhân có thể thuyên giảm đáng kể và quá trình mắc bệnh cúm cũng được rút ngắn đáng kể, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn.
Mặc dù oseltamivir cần phải được dùng liên tục trong nhiều ngày theo liệu trình điều trị, nhưng nó cũng có thể làm giảm hiệu quả các triệu chứng cúm và rút ngắn thời gian mắc bệnh. Tuy nhiên, do thời gian điều trị dài hơn nên bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hơn về thời gian và liều dùng thuốc để đảm bảo thuốc phát huy hết tác dụng điều trị.

5. Phản ứng có hại: các "phản ứng vật lý" khác nhau

Mabaloxavir thường được dung nạp tốt. Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, viêm phế quản, đau đầu, v.v., nhưng các triệu chứng này thường nhẹ và tự giới hạn, nghĩa là chúng sẽ tự khỏi sau một thời gian. Chỉ một số rất ít bệnh nhân có thể gặp phải các phản ứng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng và chức năng gan bất thường.
Phản ứng có hại thường gặp nhất của oseltamivir là khó chịu đường tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, đau bụng, v.v. Hầu hết các triệu chứng này chỉ thoáng qua và có thể tự khỏi sau khi tiếp tục hoặc ngừng thuốc. Một số ít bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng thần kinh như chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi, v.v. và một số rất ít bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng.
Mabaloxavir và oseltamivir mỗi loại đều có đặc điểm và ưu điểm riêng trong điều trị cúm. Khi đối mặt với bệnh cúm, chúng ta không thể lựa chọn thuốc một cách mù quáng mà phải cân nhắc toàn diện các yếu tố như tuổi tác, tình trạng, thể trạng của bệnh nhân và sử dụng thuốc một cách hợp lý dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ. Chỉ có như vậy, thuốc mới có thể phát huy hiệu quả cao nhất và giúp chúng ta đánh bại bệnh cúm sớm nhất có thể.
Quay lại blog

Để lại bình luận

Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.